Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
tuồng như


[tuồng như]
xem như thể 2
Tuồng như biết là tôi đang nhìn, cô ta bèn quay lại
As if aware of my look, she turned round



it seems, it appears

Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.